🌟 지명 수배 (指名手配)
🗣️ 지명 수배 (指名手配) @ Ví dụ cụ thể
- 지명 수배자. [수배자 (手配者)]
🌷 ㅈㅁㅅㅂ: Initial sound 지명 수배
-
ㅈㅁㅅㅂ (
지명 수배
)
: 범죄자가 어디에 있는지 알 수 없을 때, 전국이나 일정 지역에 범죄자의 이름과 사진을 내붙이고 잡도록 하는 일.
None
🌏 SỰ TRUY NÃ: Việc dán tên và ảnh của tội phạm trên toàn quốc hoặc khu vực nhất định để bắt tội phạm khi không biết tội phạm đang ở đâu.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)